马来西亚đãửdụngnhàsảnxuấtmáycánthéphìnhcchấtləngtốt
MôTảngắn:
工作过程完整的卷成型机线包括折叠机,成型机,计算机控制系统和耗尽表。我们的机器配备了一个计算机控制系统,以保持Prodcts准确。C PURLIN辊成型机的机器参数无型规格1原料型GI厚度2 mm 2折叠机操作手动重量适当5吨3主体滚筒站12行直径轴75 mm shaf ...
ChiTiëtsảnpẩm
Câu hỏi thường gặp
thẻsảnpẩm.
Quárìnhlàmviệc
完整MáyCánBiêndạngBaogīmmáytrangtrí,máyđịnhhình,hệthốngđđukhiềnmáytínhvàbànchạy。MáyCủAChúngTôiđượctrangbùhệthốngđiềukhiểnbằngmáytínhđểgiữchosảnhẩmluônchínhxác。
ThôngsốmáyCủaMáyC pullinMáyCánBiêndạng
Không. |
kiểu. |
sựchỉrõ. | |
1 |
nguyênliệuthô. | kiểu. | GI. |
độdày. | 2毫米 | ||
2 |
折叠机 | HOạtđộng. | ThủCông. |
Cânnặng. | 5TấN. | ||
3. |
cơthểchính. | Trạm lă监狱n | 12小时 |
đườngkínhtrục | 75毫米 | ||
vậtliệutrục | 45 # với铬0,05mm | ||
vậtliệuconlăn | 45 # với铬0,05mm | ||
kiểu. | Loạ我瞿trungốc | ||
khung | chùmchữc 300mm | ||
Độ天khung | 16毫米 | ||
vậtchất. | CóTK12. | ||
HOạtđộng. | thủylựctựựng | ||
TốCđộLàmviệc | 5-10 m /phútvớilỗỗt | ||
4. |
quyềnlực. | Đường赖xe | Xích1寸 |
độngcơchính. | 7、5千瓦 | ||
Vôn. | 380V / 50Hz,3个PHA | ||
5. |
hộpđiềukhiển. | hộpđiện. | Hệthốngđiềukhiểnplc,nhàphátminh |
thươnghiệuplc. | deltasảnxuấttạiđài贷款 | ||
thươnghiəubiếntần | deltasảnxuấttạiđài贷款 | ||
正多边形ngữ | tiếngtrungvàtiếnganh |




1问:BạnCóhảiànhàsảnxuất?
A:vâng,chúngtôiđangsənxuấtvớibốnnhàmáychinhánh
2.问:Làmthếnàođểđểthmángmáycủatôi
- 答:gửichotôibảnvẽthiếtkếcủabạnnếubạncó。
Hoïcchotôibiếtýtưởngthiếtkếcủabạn。kỹsìcủachúngtôisẽthiếtkếnótheonhucầucủabạn。
3.问:NHữNGCHITIếTCủAMáyBạNNênLấYTừừừ
- 答:TôiSẽXácnhậntấtcảtcảncittvớibạn,chẳnghạnnhəưđđnáptrongthànhphìcủabạn。
4.问:TôiLàngườimớitronglĩnhvựcnày。làmthếnàotôióthểhểurấtrõmáy
答:Liên hệ với chúng tôi, bên dịch vụ trực tuyến 24 giờ。
5.问:Tôinhậnđượcrấtnhiềubáogiá,chúngcósựkhácbiệtlớn,làmthếnàotôncónchọn?
- 答:chúngtôicónhiềucáchdễdàngđểgiảiquyətnó。vídụvềfox,chúngtôicóthểybạncáchtìmnhàgiaodịch。chỉcầnliênhệvớichúngtôi。
6.Q:BạNCóthểhodtiýộđểđểđặđặđặđặđặđặđặđặmmđặm m m m m
Khong圣。Đừng tin vào mắt mình khi nhìn thấy những bức ảnh đẹp về máy móc, nhà xưởng。Thêm khi bạn liên hệ。
7。
- 答:KhôngCóvấnđềgìnếubạnmuốntrảtiền。